sa thải
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sa thải+ verb
- to dismiss, to sack
- Anh ta bị sa thải rồi
He's been sacked has got sacked
- Anh ta bị sa thải rồi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa thải"
Lượt xem: 907